CẨU SOOSAN 5 TẤN

Tư vấn kỹ thuật:  098.688.2358 | Kinh doanh: 098.688.2358

  • sossan5-4
  • sossan5-3
  • sossan5-2
  • sossan5-1

CẨU SOOSAN 5 TẤN

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN VỊ SCS 335 SCS 513 SCS505 SCS506
Tính năng
Sức nâng cho phép Kg 3.2 5.5 6
Mô mem nâng max Tấn.m 7,7 11,0 15,0 15,0
Chiều cao m 14,2 10,1 17,4(22,4) 20,8(25,8)
nâng tối đa
Bán kính làm việc m 12,1 8,0 15,4(20,4) 18,8(23,8)
Chiều cao làm việc m 14,9 10,8 18,1(23,1) 21,5(26,5)
Công suất nâng / Tầm với Kg/ m 3.200/2,5 5.500/2,0 6.000/2,6 6.000/2,5
2.210/3,4 3.400/3,2 4.020/3,6 3.700/4,3
1.280/5,7 1.890/5,6 2.440/6,0 1.940/7,2
750/7,8 1.200/8,0 1.600/8,4 1.190/10,2
550/10,0   1.010/10,8 720/13,0
290/12,1   730/13,1 490/15,9
    610/15,4 350/18,8
Cơ cấu Cần
Loại/ Số đốt   Penta/ 5 Penta/ 3 Penta/ 6
Tốc độ duỗi cần m/ giây 8,68/ 23 4,8/ 17,5 11,78/ 30 14,5/ 30
Tốc độ nâng cần Độ/ giây 1 - 80/9 1,5 - 75/10 1 - 76/15
Cơ cấu tời nâng
Tốc độ dây cáp m/ phút 17 (4/4) 10 (4/6) 14 (4/4)
Loại dây ø x m 8 x 80 8 x 70 10 x 120
Cơ cấu quay
Góc quay Độ 360
Tốc độ quay Vòng/phút 2
Loại   Mô tơ thủy lực, bánh răng nón và hộp giảm tốc hành tinh
Chân chống
Loại Trước Tự động thủy lực Kéo tay Tự động thủy lực
Sau Tùy chọn Thủy lực Hộp đôi
Khoảng duỗi chân chống lớn nhất m 4,09 4,0 5,35
Hệ thống Thủy lực
Lưu lượng dầu Lít/ phút 50 65
Áp suất dầu Kgf/ cm2 200 190 200
Dung tích thùng dầu Lít 50 90
Xe cơ sở Tấn 4,5 - 8,0 5,0 - 11,0 Trên 5,0
 
 

Sản phẩm liên quan

Đối tác

border DT

tranh đá quý Nội thất phòng khách Bàn ghế phòng khách