Cẩu xích Zoomlion QUY260 - 260 tấn

Tư vấn kỹ thuật:  098.688.2358 | Kinh doanh: 098.688.2358

  • 1

Zoomlion QUY260 - 260 tấn

Lĩnh vực kinh doanh Công ty TNHH Lexim
- Với trên 15 năm kinh nghiệm và phát triển, Lexim đã xây dựng được Hệ thống Bán hàng - Dịch vụ và Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp trong các lĩnh vực thế mạnh, đó là xe tải Hino, Thiết bị nâng hạ, và các Xe máy chuyên dùng.
- Hệ thống hạ tầng nhà xưởng hiện đại 4.000 m2 tại KCN Đài Tư, bao gồm: Khối văn phòng, nhà xưởng, kho phụ tùng,...
- Hệ thống đối tác là các tập đoàn Quốc tế như Hino Motor Nhật Bản, Tập đoàn Zoomlion, nhà sản xuất Soosan Hàn Quốc và khánh hàng ;à các Tổng công ty Nhà nước, các tập đoàn hàng đầu Việt Nam trong nhiều lĩnh vực giao thông, xây dựng hạ tầng, dầu khí, khai khoáng, và môi trường.
Liên hệ Ks. Nguyễn Hữu Thuần để được tư vấn về sản phẩm. SĐT: 0986 882 358

Thông số kỹ thuật

Item Unit Value Remarks
Maximum lifting capacity × radius t × m 260 × 5  
Deadweight of crane with basic boom t 210  
Length of main boom m 20-83  
Length of light duty boom m 86-95  
Length of fixed jib m 12-30  
Maximum lifting capacity with fixed jib t 34  
Fixed jib angle 10,30  
Maximum length of main boom + fixed jib m 77+30  
Length of luffing jib m 21-60  
Maximum lifting capacity with luffing jib t 73.5  
Working angle of main boom in crane operation with luffing jib 85,75,65  
Maximum length of main boom + luffing jib m 62+60 Length of main boom 38-56
Single rope speed of winches Main hoisting winch(hoisting winch 1) m/min 110 Sixth layer of drum
Auxiliary hoisting Winch(hosting winch 2))  m/min 110 Sixth layer of drum
Main boom derricking winch m/min 29×2 Fifth layer of drum
Luffing jib derricking winch m/min 46 Sixth layer of drum
Slewing speed rpm 0~1.2  
Traveling speed km/h 0~1.0  
Gradeability % 30  
Ground pressure MPa 0.115  
Overall dimensions(L × W × H) m 10.9×7.6×3.3 Without A-frame and boom frame
Engine Manufacturer   Cummins(USA)  
Rated power/rotational speed Kw/rpm 227/2000  
Max. output torque/rotational speed Nm/rpm 1505/1400  
Exhaust emission standard   U.S.EPA Tier 3 and EU Stage 3  
Distance between track center × crawler contact length × crawler shoe width mm 6400×8000×1200  

Sản phẩm liên quan

Đối tác

border DT

tranh đá quý Nội thất phòng khách Bàn ghế phòng khách