HINO 300 XZU650L

Tư vấn kỹ thuật:  098.688.2358 | Kinh doanh: 098.688.2358

  • HINO 300 XZU650L-3
  • HINO 300 XZU650L-2
  • HINO 300 XZU650L-1
  • HINO 300 XZU650L

HINO 300 XZU650L

Thông số kỹ thuật

 

DÒNG XE

XZU650L

XZU720L

XZU730L

Tổng tải trọng (Kg)

4,875

7,500

8,500

Tự trọng (Kg)

2,175

2,500

2,605

Kích thước xe

Chiều dài cơ sở (mm)

3,400

3,870

4,200

Kích thước bao ngoài (mm)

5,965x1,860x2,140

6,735x1,995x2,220

7,285x2,055x2,255

Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)

4,375

5,070

5,580

Động cơ

Model

N04C-VA Euro 3

N04C-VB Euro 3

Loại

Động cơ diezen 4 kỳ 4 máy thẳng hàng tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước

Công suất cực đại (Jis Gross)

136 PS 
tại 2.500 vòng/phút

150 PS
 tại 2.800 vòng/phút

Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)

392 N.m
tại 1.600 vòng/phút

420 N.m 
tại 1.400 vòng/phút

Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)

104 x 118

Dung tích xylanh (cc)

4,009

Tỷ số nén

18:1

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Phun nhiên liệu điều khiển điện tử

Ly hợp

Loại đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh

Hộp số

Model

M550

MYY6S

Loại

5 cấp số 5 số tiến, 1 số lùi

6 cấp số 6 số tiến, 1 số lùi

Hệ thống lái

Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, 
trợ lực chân không

Cỡ lốp

7.00-16-12PR

7.50-16-14PR

Tốc độ cực đại (km/h)

112

112

107

Khả năng vượt dốc (%Tan)

 

Sản phẩm liên quan

Đối tác

border DT

tranh đá quý Nội thất phòng khách Bàn ghế phòng khách