HINO 500 FM - FM8JNSA

Tư vấn kỹ thuật:  098.688.2358 | Kinh doanh: 098.688.2358

  • 1

HINO 500 FM - FM8JNSA

Thông số kỹ thuật

DÒNG XE

FM8JNSA

FM2PKSM

FM2PKSD

Tổng tải trọng (Kg)

24.000

Tự trọng (Kg)

6.560

7.380

7.355

Kích thước xe

Chiều dài cơ sở (mm)

4.130 + 1.300

3.380 + 1.300

Kích thước bao ngoài (mm)

8.840 x 2.460 x 2.700

7.300 x 2.475 x 2.865

Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)

6.325

5.095

Động cơ

Model

J08E – UF

Euro2

P11C – UB

Euro2

Công suất cực đại (Jis Gross)

260 PS

tại 2.500 vòng/phút

320PS

tại 2.150 vòng/phút

Mômen xoắn cực đại (Jis Gross)

745 N.m
tại 1.500 vòng/phút

1.128 N.m

tại 1.500 vòng/phút

Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)

112 x 130

112 x 150

Dung tích xylanh (cc)

7.684

10.520

Tỷ số nén

1:18

1:16

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Bơm piston

Ly hợp

Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh

Hộp số

Model

EATON 8209

HK06SR

Loại

9 cấp
9 số tiến, 1 số lùi

6 cấp

6 số tiến, 1 số lùi

Hệ thống lái

Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao

Hệ thống phanh

Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép

Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh

Cỡ lốp

11.00R - 20 (10.00R - 20)

Tốc độ cực đại (km/h)

93

85

95

Khả năng vượt dốc (%Tan)

42

41.8

36.7

Cabin

Cabin kiểu lật  với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn

Thùng nhiên liệu (lít)

200

Hệ thống phanh phụ trợ

Phanh khí xả

Hệ thống treo cầu trước

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Hệ thống treo cầu sau

Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá

Treo khí nén

Cửa sổ điện

Khoá cửa trung tâm

CD&AM/FM Radio

Điều hòa không khí DENSO

Số chỗ ngồi

3 người

Sản phẩm liên quan

Đối tác

border DT

tranh đá quý Nội thất phòng khách Bàn ghế phòng khách