Cẩu bánh lốp 70 tấn - Zoomlion QY70V532

Tư vấn kỹ thuật:  098.688.2358 | Kinh doanh: 098.688.2358

  • QY70V532-5
  • QY70V532-4
  • QY70V532-3
  • QY70V532-2
  • QY70V532-1

Zoomlion QY70V532- 70 tấn

Lĩnh vực kinh doanh Công ty TNHH Lexim

- Với trên 15 năm kinh nghiệm và phát triển, Lexim đã xây dựng được Hệ thống Bán hàng - Dịch vụ và Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp trong các lĩnh vực thế mạnh, đó là xe tải Hino, Thiết bị nâng hạ, và các Xe máy chuyên dùng.

- Hệ thống hạ tầng nhà xưởng hiện đại 4.000 m2 tại KCN Đài Tư, bao gồm: Khối văn phòng, nhà xưởng, kho phụ tùng,...

- Hệ thống đối tác là các tập đoàn Quốc tế như Hino Motor Nhật Bản, Tập đoàn Zoomlion, nhà sản xuất Soosan Hàn Quốc và khánh hàng và các Tổng công ty Nhà nước, các tập đoàn hàng đầu Việt Nam trong nhiều lĩnh vực giao thông, xây dựng hạ tầng, dầu khí, khai khoáng, và môi trường.

Liên hệ Ks. Nguyễn Hữu Thuần để được tư vấn về sản phẩm. SĐT: 0986 882 358

Thông số kỹ thuật

• Continuously overall promotion makes our lifting capacity of crane be improved once and once again.
• 44 m main boom , two section jibs (9.5m 、16m).
• Optimized central slewing position increases the lifting capacity of the crane over rear. 
• Large outrigger span improves the working stability of the crane greatly,
• Adopt internationally advanced structure analysis and calculation methods to develop the lifting capacity of crane deeply.
• Leading boom manufacturing process in trade.
 
Item Unit Value Remarks
Working performance Max. rated lifting capacity kg 70000  
Max. load moment of basic boom kN.m 2352  
Max. load moment of main boom(fully extended) kN.m 1098  
Max. load moment of basic boom m 12.2  
Max. lifting height of main boom m 44.2 These parameters do not include deflection of main boom and jib
Max. lifting height of jib m 60.2
Working speeds     Max. hoist rope speed(Main winch) m/min ≥135 Drum 4th    layer
Max. hoist rope speed(Auxiliary winch) m/min ≥110 Drum 2nd    layer
Boom demrricking up time s 57  
Boom demrricking up time s 107  
Slewing  speed r/min 1.8  
Driving
parameters
Max. driving  speed km/h 75  
Max. gradeability % 37  
Min. Turning diameter m 24  
Min.  ground clearance mm 280  
Oil consumption per hundred kilometers L 46  
Mass Deadweight in driving condition kg 45000  
Complete vehicle kerb mass kg 44870  
Front axle load kg 19000  
Rear axle load kg 26000  
Dimensions Overall dimensions(L×W×H) mm 14100×2750×3750  
Longitudinal distance between outriggers m 6.00  
Transversal distance between outriggers m Fully extended:7.6,
Half- extended:5.04
 
Tail slewing radius mm 4020  
Boom length m 11.4 - 43.0  
Boom angle ° -2 - 80  
Jib length m 9.5,16.0  
Offset ° 0、30  
 

Sản phẩm liên quan

Đối tác

border DT

tranh đá quý Nội thất phòng khách Bàn ghế phòng khách