Cẩu bánh lốp 30 tấn - Zoomlion QY30V532

Tư vấn kỹ thuật:  098.688.2358 | Kinh doanh: 098.688.2358

  • QY30V532.9-4
  • QY30V532.9-2
  • QY30V532.9-1

Zoomlion QY30V532 - 30 tấn

Lĩnh vực kinh doanh Công ty TNHH Lexim

- Với trên 15 năm kinh nghiệm và phát triển, Lexim đã xây dựng được Hệ thống Bán hàng - Dịch vụ và Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp trong các lĩnh vực thế mạnh, đó là xe tải Hino, Thiết bị nâng hạ, và các Xe máy chuyên dùng.

- Hệ thống hạ tầng nhà xưởng hiện đại 4.000 m2 tại KCN Đài Tư, bao gồm: Khối văn phòng, nhà xưởng, kho phụ tùng,...

- Hệ thống đối tác là các tập đoàn Quốc tế như Hino Motor Nhật Bản, Tập đoàn Zoomlion, nhà sản xuất Soosan Hàn Quốc và khánh hàng ;à các Tổng công ty Nhà nước, các tập đoàn hàng đầu Việt Nam trong nhiều lĩnh vực giao thông, xây dựng hạ tầng, dầu khí, khai khoáng, và môi trường.

Liên hệ Ks. Nguyễn Hữu Thuần để được tư vấn về sản phẩm. SĐT: 0986 882 35

Thông số kỹ thuật

Integrates Zoomlion more than 40 years experience in mobile cranes with advanced technology.
• Weight optimized and distortion-resistant design of low-alloy and high-strength steel with U-type boom profile providing the max lifting height up to 48.5m.
• Optimized ergonomic design improves operation safety and work efficiency.
• Robust and powerful 3-axle special purpose chassis for truck crane, offering excellent road& off-road capabilities and driving reliability.
 
Item Unit Value Remarks
Working performance Max. rated lifting capacity kg 30000  
Max. load moment of basic boom kN.m 1132  
Max. load moment of main boom(fully extended) kN.m 617.5  
Max. load moment of basic boom m 11.1  
Max. lifting height of main boom m 40.5 The parameters do not include deflection of main boom and jib
Max. lifting height of jib m 48.5
Working speeds     Max. hoist rope speed(Main winch) m/min 120 At the 4th  layer
Max. hoist rope speed(Auxiliary winch) m/min 100 At the 2nd   layer
Boom demrricking up time s 40  
Boom demrricking up time s 80  
Slewing  speed r/min

0 – 2.2

 
Driving
parameters
Max. driving  speed km/h 78  
Max. gradeability % 37  
Min turning diameter m ≤22  
Min.  ground clearance mm 220  
Oil consumption per hundred kilometers L 35  
Mass Deadweight in driving condition kg 32000  
Complete vehicle kerb mass kg 31870  
Front axle load kg 7000  
Rear axle load kg 25000  
Dimensions Overall dimensions(L×W×H) mm 12900×2500×3465  
Longitudinal distance between outriggers m 5.36  
Transversal distance between outriggers m Fully extended:6.10 m
Intermediately extended:4.20 m
 
Tail slewing radius mm 3385  
Main boom length m 10.6 - 40.0  
Boom angle ° -2 - 80  
jib length m 8.0  
Offset ° 0、30  

Sản phẩm liên quan

Đối tác

border DT

tranh đá quý Nội thất phòng khách Bàn ghế phòng khách