Cẩu xích 110 tấn - Zoomlion ZCC1100H

Tư vấn kỹ thuật:  098.688.2358 | Kinh doanh: 098.688.2358

  • 1

Zoomlion ZCC1100H- 110 tấn

Lĩnh vực kinh doanh Công ty TNHH Lexim
- Với trên 15 năm kinh nghiệm và phát triển, Lexim đã xây dựng được Hệ thống Bán hàng - Dịch vụ và Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp trong các lĩnh vực thế mạnh, đó là xe tải Hino, Thiết bị nâng hạ, và các Xe máy chuyên dùng.
- Hệ thống hạ tầng nhà xưởng hiện đại 4.000 m2 tại KCN Đài Tư, bao gồm: Khối văn phòng, nhà xưởng, kho phụ tùng,...
- Hệ thống đối tác là các tập đoàn Quốc tế như Hino Motor Nhật Bản, Tập đoàn Zoomlion, nhà sản xuất Soosan Hàn Quốc và khánh hàng ;à các Tổng công ty Nhà nước, các tập đoàn hàng đầu Việt Nam trong nhiều lĩnh vực giao thông, xây dựng hạ tầng, dầu khí, khai khoáng, và môi trường.
Liên hệ Ks. Nguyễn Hữu Thuần để được tư vấn về sản phẩm. SĐT: 0986 882 358

Thông số kỹ thuật

Item Unit Value Remarks
Max. lifting capacity / radius US Tons/ft(mt/m) 110/10’6”(100/3.2)  
Max. lifting capacity of fixed jib US Tons (mt) 8.8(8)  
Main boom length ft(m) 42’8”-219’10”(13-67)  
Fixed jib length ft(m) 180’5”+59’(55+18)  
Main boom angle 30-82.5  
Fixed jib angle 10,30  
Rope speed of hoisting winches 1 and 2 With free-fall function ft/min(m/min) 325(99) On the 4th rope layer
Without free-fall function ft/min(m/min) 393(120) On the 4th rope layer
Single rope speed of derricking winch ft/min(m/min) 190(58) On the 4th rope layer
Max./rated single rope force of hoisting winches 1 and 2 With free-fall function Lbs(mt) 44100/29988(20/13.6) With optional free-fall function
Without free-fall function Lbs(mt) 31311/27342(14.2/12.4) On the 1st rope layer
On the 1st rope layer
Max.single rope force of derricking winch Lbs(mt) 15656(7.1) On the 1st rope layer
Slewing speed r/min

0-2.3

 
Traveling speed(high/low speed) mph(km/h) 0.78/0.31(1.25/0.5)  
Gradeability %(°) 30%(16.7°  
Max.transport weight of basic machine Lbs(mt) 99887(45.3)  
Deadweight(with basic boom) Lbs(mt) 189630(86)  
Counterweight Lbs(mt) 61740(28) Rear counterweight
22050(10) Central counterweight
Slewing radius ft(m) 15’5”(4.7)  
Overall dimensions(L × W × H) m 45’3”×11’2”×11’(13.8×3.4×3.35)  
Ground clearance of the undercarriage ft(mm) 17”(437)  
Engine Type   Cummins QSL9-280  
Rated power HP@RPM(Kw@RPM) 280@2100(209@2100)
Max. output torque Lbs?ft@RPM(N?m@RPM) 1050@1500(1424@1500)
Exhaust standard   According to U.S.EPA Tier 3
Distance between track center×crawler contact length×crawler width ft(m) 8’2”×17’10”×2’7”(2.5×5.44×0.8) Crawler carrier retracted
13’9”×17’10”×2’7”(4.2×5.44×0.8) Crawler carrier extended

Sản phẩm liên quan

Đối tác

border DT

tranh đá quý Nội thất phòng khách Bàn ghế phòng khách