cẩu xích 65 tấn - Kobelco 7065-2

Tư vấn kỹ thuật:  098.688.2358 | Kinh doanh: 098.688.2358

  • 7065-2-2
  • 7065-2-1

Cho thuê cẩu xích 65 tấn Kobelco 7065-2

Với 15 năm làm trong lĩnh vực cho thuê thiết bị nâng hạ. Công ty Lexim đã cung cấp cẩu xích, cẩu lốp, thiết bị xây dựng hàng đầu phục vụ thi công những công trình trọng điểm của Việt Nam như: Lọc hóa dầu Nghi Sơn, Nhiệt Điện Thái Bình 1 & 2, Lọc hóa dầu Dung Quất, Cầu Nhật Tân, Sân Bay Nội Bài,...Công ty Lexim đã nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản cẩu Kobelco 7065-2 để phục vụ cho các dự án trọng điểm.

Thông số kỹ thuật

CHO THUÊ CẨU XÍCH KOBELCO 7065 - 65 TẤN

 

Kobelco là dòng cẩu chất lượng hàng đầu, sử dụng cho những công việc nặng nhọc như cạp, làm tường vây...

Cẩu Kobelco 7065-2 của công ty chúng tôi với chất lượng tốt, năm sản xuất 1996, hệ thống màn hình, hệ thống đèn còi, hệ thống cảnh báo quá tải, hệ thống giới hạn hoạt động tốt.

Cần cẩu bánh xích, Model: Kobelco 7065, sức nâng 65 tấn, nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản.

* Năm sản xuất: 1996

* Chất lượng: trên 95%.

* Nhập khẩu từ Nhật Bản

* Tình trạng: Máy đang có sẵn. 02 xe

Công ty TNHH Lexim chuyên bán và cho thuê cẩu xích, lốp hàng đầu tại Việt Nam

Liên hệ Ks Thuần: 0986 882 358  để được tư vấn và giá tốt nhất

KOBELCO 7065-2/ BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Iterm/ Hạng mục Unit/ Đơn vị Value/ Giá trị Remarks/ Ghi chú
  Max. lifting capacity x radius.
  Tải trọng nâng lớn nhất x bán kính.
t x m 65x3,1  
  Max. lifting capacity on fixed jib.
  Tải trọng nâng lớn nhất của cần phụ.
t 6,6  
  Main boom length.
  Chiều dài cần chính.
m 9,1 - 43  
  Fixed jib length.
  Chiều dài cần phụ.
m 0  
  Max. length of main boom with fixed jib.
 Chiều dài lớn nhất của cần chính khi lắp cần phụ.
m 45  
  Derricking angle.
  Góc nâng cần.
o 30 - 80  
  Fixed jib angle.
  Góc cần phụ.
o 10, 30  
Max. rope speed of winches.
Tốc độ cáp lớn nhất của tời.
Hoisting winch 1.
Tời 1.
m/min 100/70, 50/35  
Hoisting winch 2.
Tời 2.
m/min 100/70, 50/35  
Derricking winch.
Tời cần.
m/min 65  
  Slewing speed.
  Tốc độ quay toa.
rpm 3,5  
  Traveling speed.
  Tốc độ di chuyển.
km/h 1,75/ 1,1  
  Max. gradeability.
  Khả năng leo dốc lớn nhất.
% 40  
  Ground pressure.
  Áp suất nền.
Mpa (kg/cm2) 0,76  
  Dearweight.
  Trọng lượng máy.
t 65  
  Crane counterweight.
  Đối trọng của cẩu.
t 20,55  
  Overall dimensions (LxWxH).
  Kích thước bao.
m 10,29x4,53(3,2)x3,2 Kích thước khi lên food
Engine   Model   Mitsubishi
6D22-T
 
  Rated power / rotational speed kW/r/min 170/1,800  
  Max. output torque / rotational speed Nm/r/min 102/1,200  
  Exhuast emission      
Công ty TNHH Lexim cung cấp thiết bị nâng hạ lớn nhất tại Việt Nam
Cho thuê cẩu xích từ 35 tấn - 800 tấn
Liên hệ Ks Thuần: 0986 882 358  để được tư vấn và giá tốt nhất
 

Sản phẩm liên quan

Đối tác

border DT

tranh đá quý Nội thất phòng khách Bàn ghế phòng khách