Cho thuê cẩu xích 100 tấn - Sumitomo SC1000

Tư vấn kỹ thuật:  098.688.2358 | Kinh doanh: 098.688.2358

  • SC1000-4
  • SC1000-3
  • SC1000-2
  • SC1000-1

Cho thuê cẩu xích 100 tấn - Sumitomo SC1000

Công ty TNHH Lexim chuyên bán và cho thuê cẩu xích, lốp
Liên hệ Ks Thuần: 0986 882 358  để được tư vấn và giá tốt nhất

Thông số kỹ thuật

SUMITOMO SC1000/ Main technical parameters
SUMITOMO SC1000 BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Iterm/ Hạng mục Unit/ Đơn vị Value/ Giá trị Remarks/ Ghi chú
  Max. lifting capacity x radius.
  Tải trọng nâng lớn nhất x bán kính.
t x m 100 x 5  
  Max. lifting capacity on fixed jib.
  Tải trọng nâng lớn nhất của cần phụ.
t 11  
  Main boom length.
  Chiều dài cần chính.
m 18.3 - 73.15  
  Fixed jib length.
  Chiều dài cần phụ.
m 12.2 - 24.4  
  Max. length of main boom with fixed jib.
 Chiều dài lớn nhất của cần chính khi lắp cần phụ.
m 64  
  Derricking angle.
  Góc nâng cần.
o 30 - 80  
  Fixed jib angle.
  Góc cần phụ.
o 10, 30  
Max. rope speed of winches.
Tốc độ cáp lớn nhất của tời.
Hoisting winch 1.
Tời 1.
m/min    
Hoisting winch 2.
Tời 2.
m/min    
Derricking winch.
Tời cần.
m/min    
  Slewing speed.
  Tốc độ quay toa.
rpm    
  Traveling speed.
  Tốc độ di chuyển.
km/h    
  Max. gradeability.
  Khả năng leo dốc lớn nhất.
% 30  
  Ground pressure.
  Áp suất nền.
Mpa    
  Dearweight.
  Trọng lượng máy.
t 111.5  
  Crane counterweight.
  Đối trọng của cẩu.
t 43.5  
  Overall dimensions (LxWxH).
  Kích thước bao.
m    
Engine   Model   Mitsubishi
2D24- T
 
  Rated power / rotational speed kW/r/min 184/ 2000  
  Max. output torque / rotational speed Nm/r/min    
  Exhuast emission      

Sản phẩm liên quan

Đối tác

border DT

tranh đá quý Nội thất phòng khách Bàn ghế phòng khách